Basic Economic Terms – Các Thuật Ngữ Cơ Bản Về Kinh Tế

Các thuật ngữ liệt kê bên dưới được mình trích xuất từ cuốn sách có tên Basic Economics Concepts – Các khái niệm cơ bản về kinh tế (Song ngữ Anh-Việt)

Micro Economics – Kinh Tế Vi Mô

  1. Invisible Hand – Bàn tay vô hình
  2. Opportunity Cost – Chi phí cơ hội
  3. Supply and Demand – Cung và Cầu
  4. Market Equilibrium – Cân bằng thị trường
  5. Substitute Goods – Hàng hóa thay thế
  6. Complementary Goods – Hàng hóa bổ sung
  7. Resourse Allocation – Sự phân bổ nguồn lực
  8. Consumer Welfare – Phúc lợi người tiêu dùng
  9. Producer Welfare – Phúc lợi nhà sản xuất
  10. Social Benefit – Lợi ích xã hội
  11. Externality – Ngoại tác
  12. Internalize the Externality – Nội hóa ngoại tác
  13. Marginal Analysis – Phân tích cận biên
  14. Maximize Profit – Tối đa hóa lợi nhuận
  15. Monopoly – Độc quyền
  16. Regulate Monopoly – Kiểm soát độc quyền
  17. Uncertain and Risk – Rủi ro và Bất trắc
  18. Asymmatric Information – Thông tin bất cân xứng

Macro Economics and Internaltional Economics – Kinh Tế Vĩ Mô và Kinh Tế Quốc Tế

  1. Fiscal Policy – Chính sách tài khóa
  2. Monetary Policy – Chính sách tiền tệ
  3. Disposable Income – Thu nhập khả dụng
  4. Inflation – Lạm phát
  5. Deflation – Giảm phát
  6. Interest Rate – tỉ suất/lãi suất
  7. Nominal Interest Rate – Lãi suất danh nghĩa
  8. Real Interest Rate – Lãi suất thực tế
  9. Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái
  10. Floating Exchnage Rate – Tỷ giá hối đoái thả nổi
  11. Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính
  12. Fungibility – Tính bất phân định của động tiền
  13. Soft Infrastructure – Hạ tầng mềm
  14. Dumping – Bán phá giá
  15. Predatory Dumping – Bán phá giá hủy diệt
  16. Globalization – Toàn cầu hóa
  17. Foreign Aid – Viện trợ nước ngoài

Finance and Tax – Tài Chính và Thuế Khóa

  1. Taxation – Thuế khóa
  2. Direct Taxes – Thuế trực thu
  3. Indirect Taxes – Thuế gián thu
  4. Progressive and Regressive Income Tax – Thuế thu nhập lũy tiến và lũy thoái
  5. Tax Incentives – Ưu đãi thuế
  6. Taxpayer – Người đóng thuế
  7. Equity and Efficiency – Tính công bằng và hiệu quả
  8. State Owned Enterprises – Doanh nghiệp nhà nước
  9. Financial Repression – Áp chế tài chính
  10. Financial Liberalization – Tự do hóa tài chính
  11. Credit Rating – Định mức/xếp hạng tín nhiệm
  12. Financial Institution – Định chế tài chính
  13. Market Efficiency Theory – Thuyết trị trường hiệu quả
  14. Stock Options – Quyền chọn mua cổ phiếu
  15. Speculative Saver – Người tiết kiệm đầu cơ
  16. Micro-Credit – Tín dụng vi mô
  17. Venture Capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
  18. Econometrics – Kinh tế lượng
  19. Social Capital – Vốn xã hội

Leave a comment