Các thuật ngữ liệt kê bên dưới được mình trích xuất từ cuốn sách có tên Basic Economics Concepts – Các khái niệm cơ bản về kinh tế (Song ngữ Anh-Việt)
Micro Economics – Kinh Tế Vi Mô
- Invisible Hand – Bàn tay vô hình
- Opportunity Cost – Chi phí cơ hội
- Supply and Demand – Cung và Cầu
- Market Equilibrium – Cân bằng thị trường
- Substitute Goods – Hàng hóa thay thế
- Complementary Goods – Hàng hóa bổ sung
- Resourse Allocation – Sự phân bổ nguồn lực
- Consumer Welfare – Phúc lợi người tiêu dùng
- Producer Welfare – Phúc lợi nhà sản xuất
- Social Benefit – Lợi ích xã hội
- Externality – Ngoại tác
- Internalize the Externality – Nội hóa ngoại tác
- Marginal Analysis – Phân tích cận biên
- Maximize Profit – Tối đa hóa lợi nhuận
- Monopoly – Độc quyền
- Regulate Monopoly – Kiểm soát độc quyền
- Uncertain and Risk – Rủi ro và Bất trắc
- Asymmatric Information – Thông tin bất cân xứng
Macro Economics and Internaltional Economics – Kinh Tế Vĩ Mô và Kinh Tế Quốc Tế
- Fiscal Policy – Chính sách tài khóa
- Monetary Policy – Chính sách tiền tệ
- Disposable Income – Thu nhập khả dụng
- Inflation – Lạm phát
- Deflation – Giảm phát
- Interest Rate – tỉ suất/lãi suất
- Nominal Interest Rate – Lãi suất danh nghĩa
- Real Interest Rate – Lãi suất thực tế
- Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái
- Floating Exchnage Rate – Tỷ giá hối đoái thả nổi
- Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính
- Fungibility – Tính bất phân định của động tiền
- Soft Infrastructure – Hạ tầng mềm
- Dumping – Bán phá giá
- Predatory Dumping – Bán phá giá hủy diệt
- Globalization – Toàn cầu hóa
- Foreign Aid – Viện trợ nước ngoài
Finance and Tax – Tài Chính và Thuế Khóa
- Taxation – Thuế khóa
- Direct Taxes – Thuế trực thu
- Indirect Taxes – Thuế gián thu
- Progressive and Regressive Income Tax – Thuế thu nhập lũy tiến và lũy thoái
- Tax Incentives – Ưu đãi thuế
- Taxpayer – Người đóng thuế
- Equity and Efficiency – Tính công bằng và hiệu quả
- State Owned Enterprises – Doanh nghiệp nhà nước
- Financial Repression – Áp chế tài chính
- Financial Liberalization – Tự do hóa tài chính
- Credit Rating – Định mức/xếp hạng tín nhiệm
- Financial Institution – Định chế tài chính
- Market Efficiency Theory – Thuyết trị trường hiệu quả
- Stock Options – Quyền chọn mua cổ phiếu
- Speculative Saver – Người tiết kiệm đầu cơ
- Micro-Credit – Tín dụng vi mô
- Venture Capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
- Econometrics – Kinh tế lượng
- Social Capital – Vốn xã hội